Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 다키다니 후도묘오지 절

Xuất phát lúc
09:10 05/14, 2024
  1. 1
    09:15 - 14:24
    5h 9min JPY 48.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:35
    12:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:55
    13:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    14:07
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    14:07
    14:24
  2. 2
    09:16 - 15:09
    5h 53min JPY 20.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    14:04
    14:09
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    14:52
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    14:52
    15:09
  3. 3
    09:34 - 15:24
    5h 50min JPY 40.830 IC JPY 40.825 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:08
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:51
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    15:07
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    15:07
    15:24
  4. 4
    11:13 - 15:54
    4h 41min JPY 48.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:15
    14:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    14:25
    14:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    15:37
    Takidanifudo
    滝谷不動
    Ga
    15:37
    15:54
  5. 5
    09:10 - 18:43
    9h 33min JPY 289.930
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    09:10
    18:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.