Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → ฮังอุเต

Xuất phát lúc
05:19 04/28, 2024
  1. 1
    06:33 - 12:46
    6h 13min JPY 23.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:31
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    12:31
    12:46
  2. 2
    06:33 - 12:58
    6h 25min JPY 23.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:25
    Higashionomichi
    東尾道
    Ga
    Entrance 1
    12:25
    12:28
    Higashi-onomichi Sta.
    東尾道駅
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:54
    Watashiba
    渡場通り
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:58
  3. 3
    06:45 - 13:20
    6h 35min JPY 48.180 IC JPY 48.179 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:45
    12:23
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:31
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:56
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:05
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    13:05
    13:20
  4. 4
    07:39 - 13:46
    6h 7min JPY 23.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    13:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    13:31
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    13:31
    13:46
  5. 5
    05:19 - 16:54
    11h 35min JPY 360.580
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    05:19
    16:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.