Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → พิพิธภัณฑ์วัฒนธรรมนักดำน้ำอามะโอซัทสึ

Xuất phát lúc
14:51 05/17, 2024
  1. 1
    14:51 - 22:56
    8h 5min JPY 19.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    18:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    19:49
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    20:56
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    20:56
    22:56
  2. 2
    14:51 - 22:56
    8h 5min JPY 19.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:46
    18:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    18:16
    18:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:31
    19:53
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:24
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:56
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    20:56
    22:56
  3. 3
    16:04 - 23:41
    7h 37min JPY 21.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    17:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    19:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:25
    19:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:21
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    21:41
    23:41
  4. 4
    15:16 - 23:41
    8h 25min JPY 20.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    19:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:01
    19:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:25
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    21:41
    23:41
  5. 5
    14:51 - 23:55
    9h 4min JPY 279.580
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    14:51
    23:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.