Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 난카이 전철 고야하나 철도 ‘덴쿠’

Xuất phát lúc
02:23 04/28, 2024
  1. 1
    07:03 - 12:23
    5h 20min JPY 46.580 IC JPY 46.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:50
    11:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    12:22
    12:23
  2. 2
    06:45 - 12:53
    6h 8min JPY 21.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:49
    11:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    12:52
    12:53
  3. 3
    06:45 - 12:53
    6h 8min JPY 20.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    12:52
    12:53
  4. 4
    06:33 - 12:53
    6h 20min JPY 21.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    11:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:53
    12:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    12:52
    12:53
  5. 5
    02:23 - 12:14
    9h 51min JPY 346.180
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    02:23
    12:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.