Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 严岛神社(宫岛)

Xuất phát lúc
05:33 05/01, 2024
  1. 1
    06:45 - 13:16
    6h 31min JPY 51.300 IC JPY 51.299 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:18
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:18
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:40
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:42
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:50
    13:00
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:02
    13:16
  2. 2
    06:33 - 13:16
    6h 43min JPY 51.090 IC JPY 51.089 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:08
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:37
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:40
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:42
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    12:50
    13:00
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:02
    13:16
  3. 3
    06:33 - 13:51
    7h 18min JPY 24.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    12:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    13:11
    13:17
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:25
    13:35
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    13:37
    13:51
  4. 4
    07:39 - 14:21
    6h 42min JPY 56.900 IC JPY 56.899 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:58
    10:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:45
    Miyajimaguchi (Bus)
    宮島口(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:47
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    13:55
    14:05
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    14:07
    14:21
  5. 5
    05:33 - 18:25
    12h 52min JPY 397.660
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    05:33
    18:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.