Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → Sonodakeiba Himejikeiba Wakayama Jogai Sales tokoro DASH Wakayama

Xuất phát lúc
14:35 05/01, 2024
  1. 1
    14:51 - 20:54
    6h 3min JPY 44.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    15:05
    15:11
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:30
    16:15
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:18
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:40
    18:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    18:55
    19:20
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:34
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:44
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    20:44
    20:48
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:50
    20:53
    Honmachi 2Chome (Wakayama)
    本町二丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:53
    20:54
  2. 2
    14:51 - 21:07
    6h 16min JPY 21.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    19:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:16
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:44
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    20:44
    20:49
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:58
    21:05
    Honmachi 2Chome (Wakayama)
    本町二丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:07
  3. 3
    14:51 - 21:13
    6h 22min JPY 21.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    19:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:44
    19:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:57
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    20:57
    21:13
  4. 4
    15:16 - 21:24
    6h 8min JPY 22.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    20:01
    20:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:12
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    21:12
    21:16
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:20
    21:23
    Honmachi 2Chome (Wakayama)
    本町二丁目(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    21:23
    21:24
  5. 5
    14:35 - 00:34
    9h 59min JPY 307.570
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    14:35
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.