Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → Kyushu Ramen Taiyo

Xuất phát lúc
01:24 05/23, 2024
  1. 1
    06:33 - 13:32
    6h 59min JPY 66.870 IC JPY 66.869 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:00
    09:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:06
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    13:06
    13:14
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:15
    13:32
    Yokomachi (Yamaguchi)
    横町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:32
  2. 2
    06:45 - 13:52
    7h 7min JPY 25.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    13:18
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    13:18
    13:26
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:35
    13:52
    Yokomachi (Yamaguchi)
    横町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:52
  3. 3
    06:45 - 14:17
    7h 32min JPY 25.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    13:18
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:01
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    14:01
    14:03
    Shinnan'yo Eki-mae
    新南陽駅前
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:17
    Yokomachi (Yamaguchi)
    横町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:17
  4. 4
    08:37 - 14:37
    6h 0min JPY 60.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:06
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    14:06
    14:14
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    14:37
    Yokomachi (Yamaguchi)
    横町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:37
  5. 5
    01:24 - 15:09
    13h 45min JPY 502.420
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    01:24
    15:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.