Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → JA山口宇部直販所新鮮館厚南店

Xuất phát lúc
23:47 04/28, 2024
  1. 1
    00:39 - 09:53
    9h 14min JPY 46.920 IC JPY 46.917 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:33
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:33
    06:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:24
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:51
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:53
  2. 2
    00:39 - 09:53
    9h 14min JPY 46.930 IC JPY 46.927 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:28
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:28
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:25
    Ube Chuo
    宇部中央
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
    Ube Chuo
    宇部中央
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:51
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:53
  3. 3
    00:20 - 09:53
    9h 33min JPY 46.550 IC JPY 46.547 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    00:20
    00:25
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:25
    05:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:21
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:21
    06:23
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:24
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:51
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:53
  4. 4
    23:55 - 10:14
    10h 19min JPY 50.450 IC JPY 50.449 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    23:55
    00:00
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:16
    06:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:24
    Shiyakusho Mae (Ube)
    市役所前(宇部市)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    10:12
    Konan Nabekura
    厚南鍋倉
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:14
  5. 5
    23:47 - 14:06
    14h 19min JPY 532.210
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    23:47
    14:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.