Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → พิธีฮอลเทราดะสมาคม

Xuất phát lúc
04:20 04/28, 2024
  1. 1
    06:33 - 12:32
    5h 59min JPY 50.090 IC JPY 50.087 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:47
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:01
    09:03
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:15
    11:39
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:31
    Hojo Koko-mae
    北条高校前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:32
  2. 2
    06:33 - 12:32
    5h 59min JPY 50.370 IC JPY 50.369 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:05
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:10
    11:13
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:15
    11:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:36
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:49
    Honmachi 6 Chome
    本町六丁目
    Ga
    11:49
    11:51
    Honmachi-roku
    本町六
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:31
    Hojo Koko-mae
    北条高校前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:32
  3. 3
    06:33 - 12:43
    6h 10min JPY 55.040 IC JPY 55.037 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:25
    11:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:46
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:37
    Iyo-Hojo
    伊予北条
    Ga
    12:37
    12:43
  4. 4
    06:33 - 12:43
    6h 10min JPY 54.800 IC JPY 54.797 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:07
    09:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:10
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:15
    11:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:39
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:39
    11:45
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:37
    Iyo-Hojo
    伊予北条
    Ga
    12:37
    12:43
  5. 5
    04:20 - 17:19
    12h 59min JPY 469.930
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    04:20
    17:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.