Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 麦当劳八幡阵山店

Xuất phát lúc
06:39 05/08, 2024
  1. 1
    08:37 - 14:02
    5h 25min JPY 57.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:50
    Kurosaki
    黒崎
    Ga
    South Exit
    13:50
    13:55
    Nishitetsu Kurosaki Bus Center
    西鉄黒崎バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:00
    Jinyama
    陣山
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:02
  2. 2
    08:37 - 14:06
    5h 29min JPY 56.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:55
    Kurosaki
    黒崎
    Ga
    South Exit
    13:55
    14:00
    Nishitetsu Kurosaki Bus Center
    西鉄黒崎バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Jinyama
    陣山
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
  3. 3
    08:06 - 14:06
    6h 0min JPY 53.810 IC JPY 53.805 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:55
    Kurosaki
    黒崎
    Ga
    South Exit
    13:55
    14:00
    Nishitetsu Kurosaki Bus Center
    西鉄黒崎バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:04
    Jinyama
    陣山
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
  4. 4
    08:06 - 14:14
    6h 8min JPY 53.810 IC JPY 53.805 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:55
    Kurosaki
    黒崎
    Ga
    South Exit
    13:55
    14:00
    Nishitetsu Kurosaki Bus Center
    西鉄黒崎バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:12
    Jinyama
    陣山
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:14
  5. 5
    06:39 - 21:43
    15h 4min JPY 469.480
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    06:39
    21:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.