Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → เคเอฟซีอิอิซูกะคายาโนะโมริ
- Xuất phát lúc
- 05:29 04/28, 2024
-
108:37 - 14:205h 43min JPY 54.830 Đổi tàu 4 lần08:371 StopsYamabikoYamabiko 203 đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 13 Lên xe: Middle21min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.570 Toa Xanh JPY 6.720 Gran Class 09:164 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai Airport Sân ga: 3JPY 1.520 13minSendai Đến Natori Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Natori
- 名取
- Ga
10:201 StopsIBXIBX12 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:522 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:0810 StopsJR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]đến Nogata(Fukuoka) Sân ga: 843minHakata Đến Keisen Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keisen
- 桂川(福岡県)
- Ga
3 StopsJR Chikuho Main Line(Wakamatsu-Keisen)đến Nogata(Fukuoka)JPY 760 9minKeisen Đến Shin-iizuka Bảng giờ- Shin-iizuka
- 新飯塚
- Ga
- East Exit
14:03Walk1.3km 17min -
208:06 - 14:206h 14min JPY 52.610 IC JPY 52.605 Đổi tàu 4 lần08:0615 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 4JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 8minFukushima(Fukushima) Đến Natori Bảng giờ09:303 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 10minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ10:201 StopsIBXIBX12 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:522 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 2・3JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ13:0810 StopsJR Sasaguri Line[Fukuhoku Yutaka Line]đến Nogata(Fukuoka) Sân ga: 843minHakata Đến Keisen Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keisen
- 桂川(福岡県)
- Ga
3 StopsJR Chikuho Main Line(Wakamatsu-Keisen)đến Nogata(Fukuoka)JPY 760 9minKeisen Đến Shin-iizuka Bảng giờ- Shin-iizuka
- 新飯塚
- Ga
- East Exit
14:03Walk1.3km 17min -
308:06 - 14:366h 30min JPY 53.100 IC JPY 53.095 Đổi tàu 4 lần08:0615 StopsJR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)đến Sendai(Miyagi) Sân ga: 4JPY 1.170 IC JPY 1.166 1h 8minFukushima(Fukushima) Đến Natori Bảng giờ09:303 StopsSendai Airport Lineđến Sendai AirportJPY 420 IC JPY 419 10minNatori Đến Sendai Airport Bảng giờ10:201 StopsIBXIBX12 đến Fukuoka AirportJPY 50.000 2h 10minSendai Airport Đến Fukuoka Airport Bảng giờ12:524 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1JPY 260 9minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ
- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 3
13:01Walk340m 7min- Nakasu
- 中洲(福岡県)
- Trạm Xe buýt
13:339 StopsNishitetsu Bus [Limited Express]đến Nishitetsu GotojiJPY 1.250 1h 1minNakasu Đến Polytech Center Iizuka Bảng giờ- Polytech Center Iizuka
- ポリテクセンター飯塚
- Trạm Xe buýt
14:34Walk186m 2min -
406:33 - 14:478h 14min JPY 27.920 Đổi tàu 3 lần06:337 StopsYamabikoYamabiko 202 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back1h 41min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh 08:3010 StopsNozomiNozomi 17 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: Middle4h 43minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 13:259 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Nogata(Fukuoka) Sân ga: 526minKokura(Fukuoka) Đến Orio Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Orio
- 折尾
- Ga
7 StopsJR Chikuho Main Line(Wakamatsu-Keisen)đến Nogata(Fukuoka) Sân ga: 121minOrio Đến Nogata Bảng giờ14:144 StopsJR Chikuho Main Line Rapid(Wakamatsu-Keisen)đến HakataJPY 16.040 16minNogata Đến Shin-iizuka Bảng giờ- Shin-iizuka
- 新飯塚
- Ga
- East Exit
14:30Walk1.3km 17min -
505:29 - 20:5415h 25min JPY 479.200
- ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
- 福島(福島県)
05:29Xe hơi/Tắc-xi1319.9km 15h 25min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.