Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → มารีนเมสเสะฟุกุโอกะ

Xuất phát lúc
03:44 04/29, 2024
  1. 1
    06:33 - 12:24
    5h 51min JPY 34.660 IC JPY 34.659 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:29
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:01
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:05
    Undefined
    呉服町(福岡県)
    Ga
    Exit 3
    12:05
    12:24
  2. 2
    08:37 - 13:24
    4h 47min JPY 54.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:01
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:07
    Undefined
    呉服町(福岡県)
    Ga
    Exit 2
    13:07
    13:12
    Undefined
    蔵本〔昭和通〕
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:16
    Sekijo-machi
    石城町
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:24
  3. 3
    08:06 - 13:24
    5h 18min JPY 52.060 IC JPY 52.055 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:03
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 11
    13:03
    13:08
    Tenjin Main Post Office
    天神中央郵便局前
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    13:09
    13:16
    Sekijo-machi
    石城町
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:24
  4. 4
    08:06 - 13:24
    5h 18min JPY 52.060 IC JPY 52.055 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:01
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:07
    Undefined
    呉服町(福岡県)
    Ga
    Exit 1
    13:07
    13:11
    Undefined
    呉服町(福岡県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:21
    Marine Messe-mae
    マリンメッセ前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:24
  5. 5
    03:44 - 19:19
    15h 35min JPY 589.000
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    03:44
    19:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.