Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 大分拉面丸優

Xuất phát lúc
19:05 05/09, 2024
  1. 1
    22:10 - 09:40
    11h 30min JPY 49.500 IC JPY 49.499 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    04:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    05:17
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:17
    05:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:18
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:18
    09:40
  2. 2
    19:42 - 09:43
    14h 1min JPY 48.320 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    20:31
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:20
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:46
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:41
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:41
    22:45
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:20
    09:18
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:41
    Motomachi (Oita)
    元町(大分県)
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:43
  3. 3
    00:39 - 11:05
    10h 26min JPY 58.200 IC JPY 58.197 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:08
    07:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:35
    09:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:45
    10:43
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:43
    11:05
  4. 4
    00:39 - 11:07
    10h 28min JPY 58.400 IC JPY 58.397 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:42
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:12
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:12
    07:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:30
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:35
    09:36
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:45
    10:43
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:43
    10:47
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:58
    11:04
    Motomachi (Oita)
    元町(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:07
  5. 5
    19:05 - 11:27
    16h 22min JPY 508.540
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    19:05
    11:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.