Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 사쿠라쥬지 병원

Xuất phát lúc
20:24 04/27, 2024
  1. 1
    22:10 - 09:57
    11h 47min JPY 55.670 IC JPY 55.669 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:10
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    09:10
    09:14
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    09:20
    09:39
    Shimoto (Kumamoto Minami)
    下乙(熊本市南区)
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:57
  2. 2
    00:39 - 10:47
    10h 8min JPY 48.620 IC JPY 48.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:30
    06:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:05
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:05
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    10:05
    10:09
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    10:10
    10:29
    Shimoto (Kumamoto Minami)
    下乙(熊本市南区)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:47
  3. 3
    22:10 - 11:02
    12h 52min JPY 50.080 IC JPY 50.072 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    00:09
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:25
    00:41
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:17
    06:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:30
    09:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:30
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    10:30
    10:33
    Minamikumamoto Eki-mae
    南熊本駅前
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:47
    11:00
    Sakurajuji Byoin Mae
    桜十字病院前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:02
  4. 4
    21:56 - 11:02
    13h 6min JPY 52.000 IC JPY 51.998 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:01
    00:25
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    00:25
    00:31
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:17
    06:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:18
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    10:18
    10:22
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    10:30
    11:00
    Sakurajuji Byoin Mae
    桜十字病院前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:02
  5. 5
    20:24 - 13:16
    16h 52min JPY 529.870
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    20:24
    13:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.