Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → พิพิธภัณฑ์ศิลปะชุนางิ

Xuất phát lúc
14:48 05/05, 2024
  1. 1
    15:05 - 21:49
    6h 44min JPY 63.230 IC JPY 63.229 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    16:51
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:00
    20:38
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    20:38
    20:50
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:29
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:39
    Tsunagi
    津奈木
    Ga
    21:39
    21:49
  2. 2
    14:51 - 21:49
    6h 58min JPY 62.090 IC JPY 62.089 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    16:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    16:47
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:56
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:00
    20:38
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    20:38
    20:50
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:29
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:39
    Tsunagi
    津奈木
    Ga
    21:39
    21:49
  3. 3
    15:51 - 23:46
    7h 55min JPY 52.940 IC JPY 52.939 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:46
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:33
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:33
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:19
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    22:19
    22:25
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:36
    Tsunagi
    津奈木
    Ga
    23:36
    23:46
  4. 4
    15:37 - 23:46
    8h 9min JPY 77.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    16:05
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:00
    21:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:19
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    22:19
    22:25
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    23:36
    Tsunagi
    津奈木
    Ga
    23:36
    23:46
  5. 5
    14:48 - 08:22
    17h 34min JPY 552.190
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    14:48
    08:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.