Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → คารัเม็นยามาซูโมโตะ(มิยาโกโนเจียวมิยาโกะคิตะ)

Xuất phát lúc
01:03 05/01, 2024
  1. 1
    06:45 - 12:58
    6h 13min JPY 51.280 IC JPY 51.279 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:28
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
  2. 2
    06:45 - 12:58
    6h 13min JPY 55.930 IC JPY 55.929 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:18
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:18
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
  3. 3
    06:45 - 12:58
    6h 13min JPY 55.930 IC JPY 55.929 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:22
    09:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
  4. 4
    06:45 - 12:58
    6h 13min JPY 51.070 IC JPY 51.069 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:27
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:28
    09:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:55
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:58
  5. 5
    01:03 - 19:21
    18h 18min JPY 697.180
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    01:03
    19:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.