Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → Okinawa Wind

Xuất phát lúc
10:37 05/01, 2024
  1. 1
    10:43 - 17:06
    6h 23min JPY 59.750 IC JPY 59.749 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:40
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:06
    13:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:01
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    17:01
    17:06
  2. 2
    10:43 - 17:06
    6h 23min JPY 54.290 IC JPY 54.289 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    12:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:08
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    16:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:01
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    17:01
    17:06
  3. 3
    10:40 - 17:30
    6h 50min JPY 87.740 IC JPY 87.735 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:14
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:52
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:25
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    17:25
    17:30
  4. 4
    11:51 - 18:00
    6h 9min JPY 66.000 IC JPY 65.999 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:40
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:08
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    17:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:55
    Makishi
    牧志
    Ga
    West Exit
    17:55
    18:00
  5. 5
    10:37 - 10:00
    47h 23min JPY 866.020
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    10:37
    10:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.