Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Lavender East

Xuất phát lúc
22:24 05/21, 2024
  1. 1
    08:20 - 14:48
    6h 28min JPY 94.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:30
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    14:02
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:48
  2. 2
    07:45 - 15:36
    7h 51min JPY 68.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:47
    Iwamizawa
    岩見沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    13:37
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:44
    Nakafurano
    中富良野
    Ga
    14:44
    14:47
    Nakafurano (Bus)
    中富良野(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:50
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:36
  3. 3
    09:40 - 15:48
    6h 8min JPY 87.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:50
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    15:02
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:48
  4. 4
    07:45 - 15:48
    8h 3min JPY 67.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:57
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:57
    11:08
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    13:35
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:39
    Asahikawa Eki-mae
    旭川駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:40
    15:02
    ラテール・ベストム前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:48
  5. 5
    22:24 - 05:02
    30h 38min JPY 773.470
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    22:24
    05:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.