Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → 荞麦屋彦三

Xuất phát lúc
19:26 04/27, 2024
  1. 1
    21:20 - 09:37
    12h 17min JPY 64.880 IC JPY 64.875 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    23:56
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    23:56
    00:04
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  2. 2
    21:20 - 09:37
    12h 17min JPY 64.880 IC JPY 64.875 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  3. 3
    21:15 - 09:37
    12h 22min JPY 38.880 IC JPY 38.875 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:33
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:11
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:11
    00:19
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:20
    06:30
    Yamagata Sta. West Exit
    山形駅西口
    Trạm Xe buýt
    霞城セントラル前
    06:30
    06:38
    Yamagata
    山形
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  4. 4
    20:05 - 09:37
    13h 32min JPY 60.390 IC JPY 60.389 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    22:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:15
    Haneda Airport Terminal 3 (Monorail)
    羽田空港第3ターミナル(モノレール)
    Ga
    22:15
    22:25
    Haneda Airport Garden Bus Terminal
    羽田エアポートガーデンバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:00
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:46
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:56
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Yuzawa Eki-mae (Akita)
    湯沢駅前(秋田県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:37
    Nakamachi (Ogachi Ugomachi)
    仲町〔雄勝郡羽後町〕
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  5. 5
    19:26 - 13:18
    17h 52min JPY 429.230
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    19:26
    13:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.