Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Houtokuji Temple

Xuất phát lúc
19:28 04/30, 2024
  1. 1
    21:20 - 07:19
    9h 59min JPY 53.630 IC JPY 53.620 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    23:58
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:06
    00:18
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:23
    00:42
    Kita-koshigaya
    北越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:44
    00:59
    Kitakasukabe
    北春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:21
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:51
    Aioi
    相老
    Ga
    06:51
    06:54
    Aioi Sta.
    相老駅
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:18
    Hotoku Ji Iriguchi
    宝徳寺入口
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:19
  2. 2
    20:35 - 07:19
    10h 44min JPY 42.310 IC JPY 42.294 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    23:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:43
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:16
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    00:16
    00:22
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    00:39
    00:59
    Kitakasukabe
    北春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:21
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:51
    Aioi
    相老
    Ga
    06:51
    06:54
    Aioi Sta.
    相老駅
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:18
    Hotoku Ji Iriguchi
    宝徳寺入口
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:19
  3. 3
    20:30 - 07:19
    10h 49min JPY 43.030 IC JPY 43.019 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:50
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:02
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    00:02
    00:06
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:50
    Kitakasukabe
    北春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:21
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:51
    Aioi
    相老
    Ga
    06:51
    06:54
    Aioi Sta.
    相老駅
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:18
    Hotoku Ji Iriguchi
    宝徳寺入口
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:19
  4. 4
    20:30 - 07:19
    10h 49min JPY 42.970 IC JPY 42.954 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:43
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:16
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    00:16
    00:22
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    00:39
    00:59
    Kitakasukabe
    北春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    05:48
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:21
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:51
    Aioi
    相老
    Ga
    06:51
    06:54
    Aioi Sta.
    相老駅
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:18
    Hotoku Ji Iriguchi
    宝徳寺入口
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:19
  5. 5
    19:28 - 09:09
    13h 41min JPY 336.670
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    19:28
    09:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.