Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Herb Village Hibiki no Mori Mint Reino

Xuất phát lúc
22:43 05/01, 2024
  1. 1
    07:20 - 14:03
    6h 43min JPY 36.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:20
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:29
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:03
    Nishikanazawa
    西金沢
    Ga
    East Exit
    12:03
    12:08
    Shin-nishikanazawa
    新西金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:56
    Tsurugi
    鶴来
    Ga
    12:56
    12:58
    Tsurugi Sta.
    鶴来駅
    Trạm Xe buýt
    13:13
    13:51
    Onabarakuchi
    女原口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:03
  2. 2
    23:02 - 14:03
    15h 1min JPY 16.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:08
    23:13
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    09:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:28
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    12:28
    12:30
    Mattou Eki-mae
    松任駅前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:51
    Onabarakuchi
    女原口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:03
  3. 3
    23:02 - 14:03
    15h 1min JPY 16.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:08
    23:13
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    09:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:28
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    12:28
    12:32
    Mattou (Bus)
    松任(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:43
    13:51
    Onabarakuchi
    女原口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:03
  4. 4
    23:02 - 14:03
    15h 1min JPY 16.080 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:08
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    23:08
    23:13
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:26
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    09:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:28
    Mattou
    松任
    Ga
    South Exit
    12:28
    12:30
    Mattou Eki-mae
    松任駅前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    13:51
    Onabarakuchi
    女原口
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:03
  5. 5
    22:43 - 09:07
    10h 24min JPY 305.870
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    22:43
    09:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.