Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → AOSSAMALL

Xuất phát lúc
19:06 04/27, 2024
  1. 1
    19:12 - 00:05
    4h 53min JPY 18.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    00:01
    00:05
  2. 2
    19:12 - 00:05
    4h 53min JPY 18.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    00:01
    00:05
  3. 3
    19:10 - 00:05
    4h 55min JPY 37.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:35
    20:41
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:45
    21:35
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    21:35
    21:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:22
    22:41
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:20
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    00:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    00:01
    00:05
  4. 4
    20:10 - 06:27
    10h 17min JPY 34.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:19
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:01
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:55
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:32
    06:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    06:23
    06:27
  5. 5
    19:06 - 04:27
    9h 21min JPY 238.270
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    19:06
    04:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.