Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฟุกุโอกะ → ปราสาทเอจิเซ็น-โอโนะ

Xuất phát lúc
15:18 04/27, 2024
  1. 1
    16:00 - 21:12
    5h 12min JPY 39.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:01
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:59
    20:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:05
    20:55
    Mizuotoshi
    水落(福井県)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:12
  2. 2
    15:55 - 21:12
    5h 17min JPY 36.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:55
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    17:55
    18:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:59
    20:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:05
    20:55
    Mizuotoshi
    水落(福井県)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:12
  3. 3
    15:22 - 21:12
    5h 50min JPY 21.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    18:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:59
    20:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:05
    20:55
    Mizuotoshi
    水落(福井県)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:12
  4. 4
    15:22 - 21:14
    5h 52min JPY 21.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    18:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:31
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:59
    20:04
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:05
    20:58
    Ono-Rokken
    大野六間
    Trạm Xe buýt
    20:58
    21:14
  5. 5
    15:18 - 00:57
    9h 39min JPY 244.030
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    15:18
    00:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.