Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฟุกุโอกะ → โทคะเอ็น (สวนดอกวิสทีเรีย อุชิจิมะ-โนะ-ฟุจิ)

Xuất phát lúc
12:25 04/28, 2024
  1. 1
    12:25 - 16:22
    3h 57min JPY 52.680 IC JPY 52.656 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:16
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:05
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    East Exit
    16:05
    16:08
    Kasukabe Sta. East Exit
    春日部駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:09
    16:16
    Yanagihara (Kasukabe)
    柳原(春日部市)
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:22
  2. 2
    12:55 - 16:55
    4h 0min JPY 46.570 IC JPY 46.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    16:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:43
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    16:43
    16:55
  3. 3
    13:40 - 17:54
    4h 14min JPY 41.210 IC JPY 41.196 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:35
    16:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:34
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:03
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:42
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    17:42
    17:54
  4. 4
    13:20 - 17:54
    4h 34min JPY 41.870 IC JPY 41.856 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:41
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:34
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:03
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:42
    Fujino-ushijima
    藤の牛島
    Ga
    17:42
    17:54
  5. 5
    12:25 - 01:49
    13h 24min JPY 340.030
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    12:25
    01:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.