Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → NICONICO Rent-A-Car Ushiku Chuo

Xuất phát lúc
04:04 05/02, 2024
  1. 1
    07:05 - 11:05
    4h 0min JPY 46.750 IC JPY 46.743 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:49
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    10:49
    11:05
  2. 2
    07:15 - 11:41
    4h 26min JPY 43.040 IC JPY 43.042 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:25
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    11:25
    11:41
  3. 3
    07:15 - 11:42
    4h 27min JPY 41.570 IC JPY 41.566 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:11
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:56
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:26
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    11:26
    11:42
  4. 4
    07:15 - 11:42
    4h 27min JPY 42.020 IC JPY 42.001 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:33
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:57
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:26
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    11:26
    11:42
  5. 5
    04:04 - 17:41
    13h 37min JPY 414.110
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    04:04
    17:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.