Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岡機場 → NICONICO租車牛久中央店

Xuất phát lúc
14:10 05/01, 2024
  1. 1
    14:15 - 18:19
    4h 4min JPY 43.600 IC JPY 43.593 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:03
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:19
  2. 2
    14:35 - 18:23
    3h 48min JPY 27.830 IC JPY 27.829 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:30
    16:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:07
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    18:07
    18:23
  3. 3
    15:10 - 19:35
    4h 25min JPY 43.480 IC JPY 43.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:19
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:20
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    19:20
    19:24
    Ushiku Sta. East Exit
    牛久駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:30
    19:33
    Chuo 2Chome (Ibaraki)
    中央2丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:35
  4. 4
    15:10 - 19:35
    4h 25min JPY 43.480 IC JPY 43.467 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:19
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:20
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    19:20
    19:24
    Ushiku Sta. East Exit
    牛久駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:30
    19:33
    Chuo 2Chome (Ibaraki)
    中央2丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:35
  5. 5
    14:10 - 03:41
    13h 31min JPY 346.430
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    14:10
    03:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.