Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → SKIP City 彩之国Visual Plaza影像博物馆

Xuất phát lúc
11:42 05/21, 2024
  1. 1
    11:45 - 15:06
    3h 21min JPY 52.260 IC JPY 52.253 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:44
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    14:44
    14:47
    Nishikawaguchi Sta. east exit
    西川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:50
    14:59
    Tenjimbashi (Kawaguchi)
    天神橋(川口市)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:06
  2. 2
    11:45 - 15:09
    3h 24min JPY 52.260 IC JPY 52.253 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:42
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    14:42
    14:46
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:53
    15:04
    Kamiaoki Shogakko
    上青木小学校
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:09
  3. 3
    12:00 - 15:19
    3h 19min JPY 46.380 IC JPY 46.375 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:54
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    14:54
    14:57
    Nishikawaguchi Sta. east exit
    西川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:00
    15:14
    Kawaguchi Shiritsu Koko
    川口市立高校
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:19
  4. 4
    12:55 - 16:06
    3h 11min JPY 46.400 IC JPY 46.395 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:44
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    15:44
    15:47
    Nishikawaguchi Sta. east exit
    西川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:50
    15:59
    Tenjimbashi (Kawaguchi)
    天神橋(川口市)
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:06
  5. 5
    11:42 - 00:41
    12h 59min JPY 332.830
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    11:42
    00:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.