Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Ohmiya-Hachimangu

Xuất phát lúc
15:02 05/01, 2024
  1. 1
    15:05 - 18:17
    3h 12min JPY 26.890 IC JPY 26.888 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:05
    17:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    17:45
    17:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:58
    Meidai-mae
    明大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:01
    18:03
    Eifukucho
    永福町
    Ga
    North Exit
    18:03
    18:17
  2. 2
    15:10 - 18:24
    3h 14min JPY 51.970 IC JPY 51.965 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    17:51
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:10
    Eifukucho
    永福町
    Ga
    North Exit
    18:10
    18:24
  3. 3
    15:10 - 19:19
    4h 9min JPY 42.720 IC JPY 42.703 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:19
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    18:59
    Meidai-mae
    明大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:05
    Eifukucho
    永福町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:08
    Nishi-eifuku
    西永福
    Ga
    North Exit
    19:08
    19:19
  4. 4
    15:10 - 19:31
    4h 21min JPY 42.760 IC JPY 42.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:19
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:47
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    18:47
    18:54
    Shinjuku Station West Exit
    新宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    19:00
    19:28
    Omiyacho (Tokyo)
    大宮町(東京都)
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:31
  5. 5
    15:02 - 03:39
    12h 37min JPY 324.670
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    15:02
    03:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.