Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → konel

Xuất phát lúc
02:02 04/29, 2024
  1. 1
    07:00 - 09:42
    2h 42min JPY 26.020 IC JPY 26.015 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:33
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    09:33
    09:37
    Shibuya Sta. Higashiguchi (East Exit)
    渋谷駅東口〔都営バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
    Miyashita Koen
    宮下公園
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:42
  2. 2
    07:00 - 09:43
    2h 43min JPY 25.810 IC JPY 25.805 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:33
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    09:33
    09:43
  3. 3
    07:15 - 11:03
    3h 48min JPY 43.400 IC JPY 43.385 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:56
    Harajuku
    原宿
    Ga
    East Exit
    10:56
    10:58
    Harajuku Sta.
    原宿駅前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:01
    Jin-Nan-Itchōme (Jin-Nan 1)
    神南一丁目〔都営バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:03
  4. 4
    07:15 - 11:07
    3h 52min JPY 43.290 IC JPY 43.275 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:59
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    10:59
    11:03
    Shibuya Sta. West Exit (Hachiko Bus)
    渋谷駅西口〔ハチ公バス〕
    Trạm Xe buýt
    85番乗り場
    11:04
    11:06
    Kan Nami no Mori‧Shibuya
    かんなみの杜・渋谷
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:07
  5. 5
    02:02 - 14:31
    12h 29min JPY 387.790
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    02:02
    14:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.