Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฟุกุโอกะ → เดอะ ซูซูนาริ

Xuất phát lúc
21:17 04/27, 2024
  1. 1
    21:20 - 00:25
    3h 5min JPY 51.950 IC JPY 51.945 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:04
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:15
    00:18
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    00:18
    00:25
  2. 2
    21:20 - 00:30
    3h 10min JPY 51.950 IC JPY 51.945 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:04
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    00:24
    Ikenoue
    池ノ上
    Ga
    North Exit
    00:24
    00:30
  3. 3
    21:20 - 00:30
    3h 10min JPY 52.170 IC JPY 52.167 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    00:13
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    00:24
    Ikenoue
    池ノ上
    Ga
    North Exit
    00:24
    00:30
  4. 4
    00:00 - 09:10
    9h 10min JPY 45.010 IC JPY 45.005 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:06
    Hakata
    博多
    Ga
    East Exit 4
    00:06
    00:10
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:53
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:03
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    09:03
    09:10
  5. 5
    21:17 - 09:52
    12h 35min JPY 322.910
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    21:17
    09:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.