Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → SHIBUYATSUTAYA

Xuất phát lúc
09:33 05/01, 2024
  1. 1
    09:40 - 12:24
    2h 44min JPY 51.810 IC JPY 51.805 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:19
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    12:19
    12:24
  2. 2
    10:00 - 12:39
    2h 39min JPY 45.980 IC JPY 45.977 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:34
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    12:34
    12:39
  3. 3
    09:45 - 13:18
    3h 33min JPY 42.530 IC JPY 42.515 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:13
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Hachiko Exit
    13:13
    13:18
  4. 4
    09:45 - 13:44
    3h 59min JPY 41.250 IC JPY 41.249 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:50
    13:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:15
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:22
    Kudanshita
    九段下
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:42
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Exit A6
    13:42
    13:44
  5. 5
    09:33 - 22:02
    12h 29min JPY 324.430
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    09:33
    22:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.