Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岡機場 → 澀谷Hikarie

Xuất phát lúc
03:25 04/29, 2024
  1. 1
    07:00 - 09:38
    2h 38min JPY 25.810 IC JPY 25.805 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:33
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    09:33
    09:38
  2. 2
    07:05 - 09:42
    2h 37min JPY 45.760 IC JPY 45.755 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:59
    09:09
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:28
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:37
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    09:37
    09:42
  3. 3
    07:00 - 09:53
    2h 53min JPY 25.960 IC JPY 25.949 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    09:26
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:50
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Meiji-dori Street Exit
    09:50
    09:53
  4. 4
    07:15 - 11:04
    3h 49min JPY 43.190 IC JPY 43.175 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:59
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    Miyamasuzaka Exit
    10:59
    11:04
  5. 5
    03:25 - 15:52
    12h 27min JPY 387.710
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    03:25
    15:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.