Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
후쿠오카공항 → 시부야 스크램블 스퀘어 (SHIBUYA SCRAMBLE SQUARE)
- Xuất phát lúc
- 00:54 05/02, 2024
-
107:00 - 09:352h 35min JPY 25.810 IC JPY 25.805 Đổi tàu 4 lần07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:526 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:041 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Shinagawa Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:201 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle3minShinagawa Đến Osaki Bảng giờ09:272 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Utsunomiya via Shinjuku Sân ga: 8 Lên xe: MiddleJPY 180 IC JPY 178 6minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Shibuya
- 渋谷
- Ga
- East Exit
09:33Walk98m 2min -
207:00 - 09:412h 41min JPY 25.810 IC JPY 25.805 Đổi tàu 2 lần07:001 StopsSKYSKY002 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:40Walk0m 10min08:526 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:255 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 14minShinagawa Đến Shibuya Bảng giờ- Shibuya
- 渋谷
- Ga
- East Exit
09:39Walk131m 2min -
307:05 - 09:512h 46min JPY 45.980 IC JPY 45.977 Đổi tàu 2 lần07:051 StopsJALJAL300 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:45Walk0m 10min08:569 StopsTokyo Monorailđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 24minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:298 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 210 IC JPY 208 20minHamamatsucho Đến Shibuya Bảng giờ- Shibuya
- 渋谷
- Ga
- East Exit
09:49Walk131m 2min -
407:15 - 11:083h 53min JPY 43.650 IC JPY 43.648 Đổi tàu 1 lần07:151 StopsAPJAPJ518 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 17min09:464 StopsNarita ExpressNarita Express 10 đến Shinjuku Lên xe: MiddleJPY 1.520 IC JPY 1.518 1h 20minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh - Shibuya
- 渋谷
- Ga
- East Exit
11:06Walk98m 2min -
500:54 - 13:2112h 27min JPY 387.550
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.