Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → TOKYO ISLANDS

Xuất phát lúc
12:03 05/01, 2024
  1. 1
    12:05 - 14:42
    2h 37min JPY 25.820 IC JPY 25.819 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    14:28
    14:42
  2. 2
    12:05 - 14:59
    2h 54min JPY 26.040 IC JPY 26.030 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    14:38
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    14:54
    Takeshiba
    竹芝
    Ga
    East Exit
    14:54
    14:59
  3. 3
    12:25 - 15:02
    2h 37min JPY 51.820 IC JPY 51.819 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:29
    14:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    14:48
    15:02
  4. 4
    12:55 - 15:22
    2h 27min JPY 45.770 IC JPY 45.769 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    15:08
    15:22
  5. 5
    12:03 - 00:39
    12h 36min JPY 327.230
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    12:03
    00:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.