Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:50 - 20:343h 44min JPY 47.410 IC JPY 47.406 Đổi tàu 3 lần16:501 StopsJALJAL322 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:40Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
19:052 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]Kominato Bus [Airport Bus] đến Soga Sta. East ExitJPY 1.600 IC JPY 1.600 47minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Goi Sta. East Exit Bảng giờ- Goi Sta. East Exit
- 五井駅東口
- Trạm Xe buýt
19:52Walk128m 7min20:05- Yawatajuku
- 八幡宿
- Ga
- West Exit
20:08Walk63m 3min- Yawatajuku Sta. West Exit
- 八幡宿駅西口
- Trạm Xe buýt
20:1122 Stops小湊鉄道 八幡宿駅西口-山倉こどもの国đến Yamakura KodomonokuniJPY 370 IC JPY 367 23minYawatajuku Sta. West Exit Đến Yamakura Kodomonokuni Bảng giờ- Yamakura Kodomonokuni
- 山倉こどもの国
- Trạm Xe buýt
20:34Walk18m 0min -
218:40 - 22:584h 18min JPY 41.050 IC JPY 41.045 Đổi tàu 3 lần18:401 StopsJJPJJP512 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
20:35Walk0m 31min21:171 StopsJR Narita Line Rapid(Narita-Narita Airport)đến Tokyo9minNarita Airport Terminal 2 3 Đến Narita Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Narita
- 成田
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Sakura
- 佐倉
- Ga
4 StopsJR Sobu Main Line Rapid(Tokyo-Choshi)đến Tokyo Sân ga: 3, 4 Lên xe: Middle/Back16minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 22:045 StopsJR Uchibo Lineđến Tateyama(Chiba) Sân ga: 3JPY 990 IC JPY 990 16minChiba Đến Goi Bảng giờ- Goi
- 五井
- Ga
- East Exit
22:20Walk118m 4min- Goi Sta. East Exit
- 五井駅東口
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
22:2718 Stops小湊鉄道 五井駅東口-国分寺台đến KokubunjidaiJPY 320 IC JPY 315 15minGoi Sta. East Exit Đến Yamakura (Ichihara) Bảng giờ- Yamakura (Ichihara)
- 山倉(市原市)
- Trạm Xe buýt
22:42Walk1.4km 16min -
320:00 - 23:273h 27min JPY 27.150 Đổi tàu 2 lần20:001 StopsSKYSKY024 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 25.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
21:45Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 13番のりば
21:552 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]Kominato Bus [Airport Bus] đến Goi Sta. East ExitJPY 1.600 IC JPY 1.600 47minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Goi Sta. East Exit Bảng giờ- Goi Sta. East Exit
- 五井駅東口
- Trạm Xe buýt
22:42Walk128m 7min22:56- Amaariki
- 海士有木
- Ga
23:05Walk1.7km 22min -
419:00 - 23:274h 27min JPY 41.640 Đổi tàu 3 lần19:001 StopsAPJAPJ528 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
21:05Walk0m 16min21:312 StopsJR Narita Line(Narita-Narita Airport)đến Chiba16minNarita Airport Terminal 1 Đến Narita Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Narita
- 成田
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Sakura
- 佐倉
- Ga
5 StopsJR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)đến Chiba Sân ga: 3, 4 Lên xe: Middle/Back17minSakura Đến Chiba Bảng giờ22:335 StopsJR Uchibo Lineđến Tateyama(Chiba) Sân ga: 4JPY 990 IC JPY 990 19minChiba Đến Goi Bảng giờ22:56- Amaariki
- 海士有木
- Ga
23:05Walk1.7km 22min -
516:50 - 06:0813h 18min JPY 341.630
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.