Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → SUKIYA 16 Go Yokohama Shimo Shirane

Xuất phát lúc
07:42 04/28, 2024
  1. 1
    08:00 - 10:57
    2h 57min JPY 51.890 IC JPY 51.885 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    10:46
    Nishiya
    西谷
    Ga
    North Exit
    10:46
    10:57
  2. 2
    08:00 - 11:09
    3h 9min JPY 51.920 IC JPY 51.917 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    10:25
    10:32
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    10:43
    11:07
    Nishiya (Yokohama)
    西谷(横浜市)
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:09
  3. 3
    07:55 - 12:17
    4h 22min JPY 43.090 IC JPY 43.066 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:22
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:03
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    11:03
    11:10
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:06
    Nishiya
    西谷
    Ga
    North Exit
    12:06
    12:17
  4. 4
    07:55 - 12:28
    4h 33min JPY 41.810 IC JPY 41.798 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    09:56
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:00
    11:18
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:56
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hazawa Yokohama Kokudai
    羽沢横浜国大
    Ga
    12:20
    Nishiya
    西谷
    Ga
    12:20
    12:28
  5. 5
    07:42 - 19:59
    12h 17min JPY 317.150
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    07:42
    19:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.