Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Kaikatsu Club Mobara Tobudai

Xuất phát lúc
14:12 05/01, 2024
  1. 1
    14:15 - 18:28
    4h 13min JPY 44.890 IC JPY 44.891 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    16:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:10
    16:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:37
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    16:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:28
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:14
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    18:14
    18:17
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:25
    Tobudai Iriguchi
    東部台入口
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
  2. 2
    15:10 - 19:08
    3h 58min JPY 54.350 IC JPY 54.351 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    17:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:26
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:55
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    18:55
    18:58
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:05
    Tobudai Iriguchi
    東部台入口
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:08
  3. 3
    15:10 - 19:08
    3h 58min JPY 43.300 IC JPY 43.302 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:33
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:55
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    18:55
    18:58
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:05
    Tobudai Iriguchi
    東部台入口
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:08
  4. 4
    15:10 - 19:38
    4h 28min JPY 42.540 IC JPY 42.542 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:11
    Mobara
    茂原
    Ga
    East Exit
    19:11
    19:14
    Mobara Sta. East Exit
    茂原駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:35
    Tobudai Iriguchi
    東部台入口
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
  5. 5
    14:12 - 03:48
    13h 36min JPY 345.950
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    14:12
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.