Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Ryugujo Spa Hotel Mikazuki

Xuất phát lúc
11:43 05/01, 2024
  1. 1
    12:25 - 15:27
    3h 2min JPY 52.350 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:30
    14:56
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:27
  2. 2
    12:00 - 15:45
    3h 45min JPY 46.470 IC JPY 46.468 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    14:35
    14:56
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:00
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:22
    15:23
    Costco Kisarazu
    コストコ木更津
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:45
  3. 3
    11:50 - 15:45
    3h 55min JPY 52.520 IC JPY 52.518 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    14:30
    14:56
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:56
    15:00
    Kisarazu Kaneda Bus Terminal
    木更津金田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    15:22
    15:23
    Costco Kisarazu
    コストコ木更津
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:45
  4. 4
    13:20 - 17:58
    4h 38min JPY 43.130 IC JPY 43.119 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    15:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    15:25
    15:42
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:19
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:59
    Sodegaura
    袖ヶ浦
    Ga
    Entrance 2
    16:59
    17:02
    Sodegaura Sta. North Exit
    袖ヶ浦駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:20
    17:36
    Costco Kisarazu
    コストコ木更津
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:58
  5. 5
    11:43 - 00:36
    12h 53min JPY 332.350
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:43
    00:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.