Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → 甲州馎饦 小作 山中湖店

Xuất phát lúc
17:51 04/30, 2024
  1. 1
    18:00 - 01:50
    7h 50min JPY 49.030 IC JPY 49.031 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:05
    20:35
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    20:35
    20:41
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:36
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:20
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:18
    Fujisan
    富士山
    Ga
    23:18
    01:50
  2. 2
    19:00 - 02:28
    7h 28min JPY 49.160 IC JPY 49.154 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:01
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:56
    Fujisan
    富士山
    Ga
    23:56
    02:28
  3. 3
    19:15 - 02:36
    7h 21min JPY 54.040 IC JPY 54.035 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:19
    22:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    00:06
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    00:06
    02:36
  4. 4
    18:40 - 02:36
    7h 56min JPY 44.730 IC JPY 44.715 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    20:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:42
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:17
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:17
    22:22
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    00:06
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    00:06
    02:36
  5. 5
    17:51 - 05:28
    11h 37min JPY 302.350
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    17:51
    05:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.