Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Mt. Minobu

Xuất phát lúc
20:33 05/22, 2024
  1. 1
    21:20 - 09:10
    11h 50min JPY 59.930 IC JPY 59.927 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:27
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:46
    23:53
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:55
    04:30
    Shizuoka Sta. Kita-guchi
    静岡駅北口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:36
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:05
    Minobu
    身延
    Ga
    08:05
    08:08
    Minobu Sta.
    身延駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:22
    Minobesan
    身延山
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:41
    Kuonji (Minobesan Ropeway)
    久遠寺〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:07
    Okunoin (Minobesan Ropeway)
    奥之院〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    09:07
    09:10
  2. 2
    20:50 - 09:10
    12h 20min JPY 43.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    23:12
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    23:12
    23:18
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Kofu Sta. North Exit
    甲府駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:06
    Kofu
    甲府
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:59
    Minobu
    身延
    Ga
    07:59
    08:02
    Minobu Sta.
    身延駅
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:22
    Minobesan
    身延山
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:41
    Kuonji (Minobesan Ropeway)
    久遠寺〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:07
    Okunoin (Minobesan Ropeway)
    奥之院〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    09:07
    09:10
  3. 3
    20:35 - 09:50
    13h 15min JPY 48.060 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:36
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:55
    00:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    00:25
    00:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Mitaka
    三鷹
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Hachioji
    西八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:59
    Minobu
    身延
    Ga
    08:59
    09:02
    Minobu Sta.
    身延駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:20
    Minobesan
    身延山
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:39
    Kuonji (Minobesan Ropeway)
    久遠寺〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:47
    Okunoin (Minobesan Ropeway)
    奥之院〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    09:47
    09:50
  4. 4
    20:50 - 10:30
    13h 40min JPY 40.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:03
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:51
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:37
    07:59
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:38
    Minobu
    身延
    Ga
    09:38
    09:41
    Minobu Sta.
    身延駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:57
    Minobesan
    身延山
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:16
    Kuonji (Minobesan Ropeway)
    久遠寺〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:27
    Okunoin (Minobesan Ropeway)
    奥之院〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    10:27
    10:30
  5. 5
    20:33 - 07:48
    11h 15min JPY 288.590
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    20:33
    07:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.