Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岡機場 → GARDEN HOUSE

Xuất phát lúc
08:07 05/01, 2024
  1. 1
    08:20 - 11:17
    2h 57min JPY 46.010 IC JPY 46.003 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    11:14
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    11:14
    11:17
  2. 2
    08:20 - 11:37
    3h 17min JPY 46.260 IC JPY 46.256 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:20
    10:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    11:34
    11:37
  3. 3
    09:10 - 13:47
    4h 37min JPY 43.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:03
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    13:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    13:44
    13:47
  4. 4
    09:10 - 13:57
    4h 47min JPY 41.990 IC JPY 41.985 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:20
    12:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    12:38
    12:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:54
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    West Exit
    13:54
    13:57
  5. 5
    08:07 - 20:40
    12h 33min JPY 318.910
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    08:07
    20:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.