Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠오카공항 → 기운카쿠 저택

Xuất phát lúc
11:32 05/07, 2024
  1. 1
    12:00 - 15:35
    3h 35min JPY 49.320 IC JPY 49.317 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:12
    Atami
    熱海
    Ga
    15:12
    15:35
  2. 2
    12:00 - 16:06
    4h 6min JPY 47.270 IC JPY 47.269 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:49
    Atami
    熱海
    Ga
    15:49
    15:54
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:55
    16:05
    Tenjincho (Shizuoka)
    天神町(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:06
  3. 3
    11:40 - 16:26
    4h 46min JPY 45.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:50
    15:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:10
    Atami
    熱海
    Ga
    16:10
    16:15
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:15
    16:25
    Tenjincho (Shizuoka)
    天神町(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:26
  4. 4
    11:40 - 16:32
    4h 52min JPY 46.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    14:07
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:24
    15:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    16:10
    Atami
    熱海
    Ga
    16:10
    16:15
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:23
    16:32
    Kiunkaku Mae
    起雲閣前
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:32
  5. 5
    11:32 - 23:19
    11h 47min JPY 300.830
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    11:32
    23:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.