Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Fuji Crafts

Xuất phát lúc
21:04 04/30, 2024
  1. 1
    21:20 - 06:10
    8h 50min JPY 61.880 IC JPY 61.877 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:27
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:17
    00:24
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:50
    Shin-toyota Sta.
    新豊田駅
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:02
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    06:02
    06:10
  2. 2
    21:20 - 06:10
    8h 50min JPY 62.120 IC JPY 62.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:50
    Shin-toyota Sta.
    新豊田駅
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:02
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    06:02
    06:10
  3. 3
    21:20 - 06:19
    8h 59min JPY 61.880 IC JPY 61.877 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:27
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    00:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:17
    00:24
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:50
    Shin-toyota Sta.
    新豊田駅
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Shin-toyota
    新豊田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:14
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    06:14
    06:19
  4. 4
    21:15 - 06:31
    9h 16min JPY 38.520 IC JPY 38.515 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:32
    00:37
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    06:15
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:21
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:26
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    06:26
    06:31
  5. 5
    21:04 - 06:15
    9h 11min JPY 233.230
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    21:04
    06:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.