Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠오카공항 → 홋탄죠야마

Xuất phát lúc
17:48 04/30, 2024
  1. 1
    18:00 - 23:56
    5h 56min JPY 50.090 IC JPY 50.087 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    21:19
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:54
    Takyo
    田京
    Ga
    21:54
    23:56
  2. 2
    18:40 - 01:00
    6h 20min JPY 30.140 IC JPY 30.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    22:11
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:58
    Takyo
    田京
    Ga
    22:58
    01:00
  3. 3
    19:15 - 01:16
    6h 1min JPY 56.140 IC JPY 56.137 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:34
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:14
    Takyo
    田京
    Ga
    23:14
    01:16
  4. 4
    18:30 - 01:16
    6h 46min JPY 36.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:55
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:20
    21:17
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:26
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:39
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:14
    Takyo
    田京
    Ga
    23:14
    01:16
  5. 5
    17:48 - 05:28
    11h 40min JPY 298.990
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    17:48
    05:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.