Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岡機場 → 手打十割蕎麥麵店 蕎仙

Xuất phát lúc
12:28 05/22, 2024
  1. 1
    12:55 - 19:00
    6h 5min JPY 48.220 IC JPY 48.221 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    17:16
    Ito
    伊東
    Ga
    17:16
    17:19
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:05
    18:45
    Shaboten Park
    シャボテン公園
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:00
  2. 2
    14:00 - 19:01
    5h 1min JPY 50.310 IC JPY 50.305 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:45
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    17:12
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamiito
    南伊東
    Ga
    18:09
    18:13
    Minami Ito Sta. Ent.
    南伊東駅口
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:40
    Totari Hiroba
    十足広場
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:01
  3. 3
    13:15 - 19:01
    5h 46min JPY 54.000 IC JPY 54.001 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:00
    15:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    17:07
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    17:55
    17:58
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:10
    18:40
    Totari Hiroba
    十足広場
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:01
  4. 4
    12:55 - 19:01
    6h 6min JPY 47.950 IC JPY 47.951 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    17:16
    Ito
    伊東
    Ga
    17:16
    17:19
    Ito Sta.
    伊東駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:10
    18:40
    Totari Hiroba
    十足広場
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:01
  5. 5
    12:28 - 00:36
    12h 8min JPY 308.030
    cancel cancel
    福岡機場
    福岡空港
    12:28
    00:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.