Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:50 - 17:052h 15min JPY 27.710 Đổi tàu 2 lần14:501 StopsJALJAL2056 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ16:258 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 440 24minOsaka Airport Đến Minamiibaraki(Osaka Monorail) Bảng giờ
- Minamiibaraki(Osaka Monorail)
- 南茨木(大阪モノレール)
- Ga
16:49Walk153m 5min17:001 StopsHankyu Kyoto Lineđến Takatsukishi Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 170 2minMinamiibaraki(Hankyu Line) Đến Ibarakishi(Hankyu Line) Bảng giờ- Ibarakishi(Hankyu Line)
- 茨木市〔阪急線〕
- Ga
- West Exit(North)
17:02Walk200m 3min -
214:15 - 17:353h 20min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần14:152 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 6minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ14:366 StopsNozomiNozomi 38 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 28min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.630 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.700 Toa Xanh 17:131 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Maibara Sân ga: 5JPY 9.790 9minShin-osaka Đến Ibaraki Bảng giờ- Ibaraki
- 茨木〔JR〕
- Ga
- West Exit
17:22Walk235m 5min- JR Ibaraki
- JR茨木
- Trạm Xe buýt
17:273 Stops京阪バス [7]đến Hirakatashi Sta. North ExitJPY 230 6minJR Ibaraki Đến Hankyu Ibaraki Bảng giờ- Hankyu Ibaraki
- 阪急茨木
- Trạm Xe buýt
17:33Walk220m 2min -
314:07 - 17:403h 33min JPY 15.440 Đổi tàu 4 lần14:072 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ14:237 StopsSakuraSakura 556 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: MiddleJPY 9.790 2h 36min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.960 Toa Xanh 17:091 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Nakamozu(Osaka Subway) Sân ga: 1 Lên xe: 1JPY 190 1minShin-osaka Đến Nishinakajimaminamigata Bảng giờ- Nishinakajimaminamigata
- 西中島南方
- Ga
- Exit 2
17:10Walk301m 5min17:222 StopsHankyu Kyoto Lineđến Kitasenri Sân ga: 13minMinamikata(Osaka) Đến Awaji(Hankyu Line) Bảng giờ17:281 StopsHankyu Kyoto Line Limited Expressđến Kyoto-Kawaramachi Sân ga: 2, 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 240 9minAwaji(Hankyu Line) Đến Ibarakishi(Hankyu Line) Bảng giờ- Ibarakishi(Hankyu Line)
- 茨木市〔阪急線〕
- Ga
- West Exit(North)
17:37Walk200m 3min -
415:55 - 18:052h 10min JPY 27.710 Đổi tàu 2 lần15:551 StopsJALJAL2058 đến Osaka AirportJPY 27.100 1h 10minFukuoka Airport Đến Osaka Airport Bảng giờ17:258 StopsOsaka Monorailđến Kadomashi Sân ga: 1, 2 Lên xe: 1・2JPY 440 24minOsaka Airport Đến Minamiibaraki(Osaka Monorail) Bảng giờ
- Minamiibaraki(Osaka Monorail)
- 南茨木(大阪モノレール)
- Ga
17:49Walk153m 5min18:001 StopsHankyu Kyoto Lineđến Takatsukishi Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 170 2minMinamiibaraki(Hankyu Line) Đến Ibarakishi(Hankyu Line) Bảng giờ- Ibarakishi(Hankyu Line)
- 茨木市〔阪急線〕
- Ga
- West Exit(North)
18:02Walk200m 3min -
514:02 - 21:127h 10min JPY 183.870
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.