Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฟุกุโอกะ → จังคาระฮันคิวอิบารากิ

Xuất phát lúc
14:02 04/28, 2024
  1. 1
    14:50 - 17:05
    2h 15min JPY 27.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:49
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    16:49
    16:54
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:02
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    West Exit(North)
    17:02
    17:05
  2. 2
    14:15 - 17:35
    3h 20min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:22
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    17:22
    17:27
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:33
    Hankyu Ibaraki
    阪急茨木
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:35
  3. 3
    14:07 - 17:40
    3h 33min JPY 15.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:10
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    17:10
    17:15
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:25
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    17:37
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    West Exit(North)
    17:37
    17:40
  4. 4
    15:55 - 18:05
    2h 10min JPY 27.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:49
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    17:49
    17:54
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:02
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    West Exit(North)
    18:02
    18:05
  5. 5
    14:02 - 21:12
    7h 10min JPY 183.870
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    14:02
    21:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.