Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福冈机场 → 青莲寺湖观光村

Xuất phát lúc
19:47 04/28, 2024
  1. 1
    19:59 - 06:15
    10h 16min JPY 16.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:04
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:29
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:11
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:19
    00:37
    Haibara
    榛原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:31
    Akameguchi
    赤目口
    Ga
    05:31
    06:15
  2. 2
    21:00 - 07:02
    10h 2min JPY 30.160 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:59
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    00:41
    Kashiwara
    柏原(大阪府)
    Ga
    East Exit
    00:41
    00:51
    Katashimo
    堅下
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:45
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:23
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    06:23
    06:27
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:50
    07:01
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:02
  3. 3
    21:33 - 07:32
    9h 59min JPY 24.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:01
    23:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:06
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:00
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    07:00
    07:04
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:20
    07:31
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:32
  4. 4
    21:00 - 07:32
    10h 32min JPY 30.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:09
    00:09
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    05:58
    Fuse
    布施
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:16
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    07:16
    07:20
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:20
    07:31
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:32
  5. 5
    19:47 - 04:12
    8h 25min JPY 208.750
    cancel cancel
    福冈机场
    福岡空港
    19:47
    04:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.