Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → Menya Ikkyu

Xuất phát lúc
21:41 04/30, 2024
  1. 1
    22:34 - 07:06
    8h 32min JPY 10.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:39
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:06
    23:14
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:20
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:20
    06:37
    Kitase 7Chome
    北畝七丁目
    Trạm Xe buýt
    06:37
    07:06
  2. 2
    21:58 - 07:06
    9h 8min JPY 10.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:19
    23:25
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:20
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:20
    06:37
    Kitase 7Chome
    北畝七丁目
    Trạm Xe buýt
    06:37
    07:06
  3. 3
    21:58 - 07:31
    9h 33min JPY 10.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:19
    23:25
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Kurashikishi
    倉敷市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:17
    Sakae(Okayama)
    栄(岡山県)
    Ga
    07:17
    07:31
  4. 4
    21:49 - 07:31
    9h 42min JPY 9.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:00
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    22:00
    22:09
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:15
    06:15
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Kurashikishi
    倉敷市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:17
    Sakae(Okayama)
    栄(岡山県)
    Ga
    07:17
    07:31
  5. 5
    21:41 - 02:48
    5h 7min JPY 125.790
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    21:41
    02:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.