Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠오카공항 → 곤고부지 절

Xuất phát lúc
17:16 04/28, 2024
  1. 1
    17:50 - 22:40
    4h 50min JPY 34.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:05
    19:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:15
    19:45
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Koyasan
    高野山
    Ga
    21:44
    22:40
  2. 2
    17:50 - 22:58
    5h 8min JPY 34.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:05
    19:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:15
    19:45
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Koyasan
    高野山
    Ga
    21:44
    21:47
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:47
    22:58
    Kongobuji-mae
    金剛峯寺前
    Trạm Xe buýt
    22:58
    22:58
  3. 3
    17:50 - 22:58
    5h 8min JPY 34.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:05
    19:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    19:15
    19:40
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    20:05
    20:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Koyasan
    高野山
    Ga
    21:44
    21:47
    Koyasan Eki-mae
    高野山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:47
    22:58
    Kongobuji-mae
    金剛峯寺前
    Trạm Xe buýt
    22:58
    22:58
  4. 4
    18:05 - 23:52
    5h 47min JPY 29.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    20:35
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:40
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:35
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    22:35
    23:52
  5. 5
    17:16 - 01:46
    8h 30min JPY 210.510
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    17:16
    01:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.