Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฟุกุโอกะ → ASO Kenny's Café

Xuất phát lúc
00:09 04/29, 2024
  1. 1
    08:10 - 13:05
    4h 55min JPY 9.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    11:02
    Bungogi
    豊後荻
    Ga
    11:02
    13:05
  2. 2
    07:45 - 14:14
    6h 29min JPY 4.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:50
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    07:50
    07:58
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:00
    09:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:33
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    09:52
    11:00
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    13:09
    14:02
    Kawahara (Kumamoto)
    河原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:14
  3. 3
    07:11 - 14:14
    7h 3min JPY 3.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:17
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    07:17
    07:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    07:30
    08:50
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:59
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:15
    Takamori
    高森
    Ga
    10:15
    10:18
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    13:09
    14:02
    Kawahara (Kumamoto)
    河原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:14
  4. 4
    06:46 - 14:14
    7h 28min JPY 7.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:46
    06:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:54
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:11
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:25
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:25
    Takamori
    高森
    Ga
    12:25
    12:26
    Takamori Sta.
    高森駅前
    Trạm Xe buýt
    13:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    14:02
    Kawahara (Kumamoto)
    河原(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:14
  5. 5
    00:09 - 02:40
    2h 31min JPY 57.310
    cancel cancel
    สนามบินฟุกุโอกะ
    福岡空港
    00:09
    02:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.